Characters remaining: 500/500
Translation

sung huyết

Academic
Friendly

Từ "sung huyết" trong tiếng Việt có nghĩatình trạngmáu một cách bất thường do mạch máu bị dãn ở một vùng nào đó của cơ thể. Khi nói đến "sung huyết", thường chúng ta nghĩ đến việc một khu vực nào đó trong cơ thể lượng máu nhiều hơn bình thường, có thể gây ra sưng tấy, đau đớn hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sung huyết: (danh từ) hiện tượng khi máu tích tụ lại trong một khu vực nào đó của cơ thể, thường do mạch máu giãn ra hoặc bị tắc nghẽn. Điều này có thể dẫn đến việc khu vực đó bị sưng, đỏ hoặc đau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bác sĩ chẩn đoán tôi bị sung huyếtchân." (ở đây có nghĩachân của người đó bịmáu, có thể do viêm hoặc chấn thương).
  2. Câu nâng cao:

    • "Sung huyết não một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến đột quỵ." (ở đây nói về việcmáu trong não, có thể gây ra ảnh hưởng xấu đến sức khỏe).
Các biến thể từ liên quan:
  • Sung huyết não: Tình trạngmáu trong não, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt hoặc thậm chí đột quỵ.
  • Sung huyết phổi: Tình trạng khi lượng máu thừa trong phổi, có thể gây khó thở.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sưng: Thường chỉ tình trạng sưng tấy do viêm hoặc chấn thương, không nhất thiết phải liên quan đến máu.
  • Đỏ: Có thể dùng để mô tả màu sắc của khu vực bị sung huyết (do máulại).
  • máu: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa cho sung huyết, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra tình trạng mạch máu bị dãn.
Cách phân biệt:
  • "Sung huyết" thường dùng để mô tả tình trạng cụ thể với sự liên quan đến mạch máu lượng máu trong một khu vực.
  • "Sưng" có thể không chỉ liên quan đến máu còn có thể do các nguyên nhân khác như viêm hoặc chấn thương.
  1. đg. Ứ máu một cách bất thường do mạch máu bị dãn ở một vùng nào đó của cơ thể. Sung huyết não.

Comments and discussion on the word "sung huyết"